Có 2 kết quả:

通訊院士 tōng xùn yuàn shì ㄊㄨㄥ ㄒㄩㄣˋ ㄩㄢˋ ㄕˋ通讯院士 tōng xùn yuàn shì ㄊㄨㄥ ㄒㄩㄣˋ ㄩㄢˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) corresponding member (of an academy)
(2) junior academician

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) corresponding member (of an academy)
(2) junior academician

Bình luận 0